Có 3 kết quả:

洪福 hóng fú ㄏㄨㄥˊ ㄈㄨˊ鴻福 hóng fú ㄏㄨㄥˊ ㄈㄨˊ鸿福 hóng fú ㄏㄨㄥˊ ㄈㄨˊ

1/3

hóng fú ㄏㄨㄥˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) good fortune
(2) great blessing

Từ điển Trung-Anh

variant of 洪福[hong2 fu2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 洪福[hong2 fu2]